So sánh tiền ảo Artyfact (ARTY) và Ferro (FER)

So sánh Artyfact (ARTY) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Artyfact (ARTY)

Giá Artyfact (ARTY) hôm nay là 0.6693233981 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Artyfact (ARTY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.94%). Trong tuần vừa qua, giá ARTY đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Artyfact (ARTY) đạt mức cao nhất là $0.9263497656giá thấp nhất là $0.6693233981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2570263675.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,933,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,851,930 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.94%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

So sánh giá Artyfact (ARTY) và Ferro (FER)

Artyfact Artyfact (ARTY)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1168#1139
Giá$0.6693233981$0.0092699776
Giá (24h) $-3.9771524822
-5.94%
$-0.0154880051
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.6693233981
$0.9263497656
$0.0092699776
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h1,933,3396,949
Vốn hóa$0$42,053,202
Giao dịch / Vốn hóa-0.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,851,930 ARTY8,644,535 FER
Tổng cung7,851,930 ARTY8,644,535 FER
Tổng cung tối đa- ARTY- FER
Tỷ lệ lưu hành-%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Artyfact (ARTY) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Artyfact (ARTY) và Ferro (FER)