So sánh tiền ảo Artyfact (ARTY) và Energi (NRG)

So sánh Artyfact (ARTY) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Artyfact (ARTY)

Giá Artyfact (ARTY) hôm nay là 0.6019801551 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Artyfact (ARTY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.38%). Trong tuần vừa qua, giá ARTY đã giảm -2.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Artyfact (ARTY) đạt mức cao nhất là $0.9263497656giá thấp nhất là $0.6008784714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3254712941.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,138,068 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,061,916 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.38%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -2.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

So sánh giá Artyfact (ARTY) và Energi (NRG)

Artyfact Artyfact (ARTY)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1264#1184
Giá$0.6019801551$0.1120146977
Giá (24h) $-3.2375800363
-5.38%
$0.0655373544
0.59%
Giá thấp / cao 24h$0.6008784714
$0.9263497656
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h2,138,068760,820
Vốn hóa$0$8,592,327
Giao dịch / Vốn hóa-1
Chiếm thị phần0%0.0003%
Tổng lưu hành7,061,916 ARTY8,592,355 NRG
Tổng cung7,061,916 ARTY8,592,355 NRG
Tổng cung tối đa- ARTY- NRG
Tỷ lệ lưu hành-%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Artyfact (ARTY) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Artyfact (ARTY) và Energi (NRG)