So sánh tiền ảo Ankr Staked ETH (ankrETH) và Polygon Ecosystem Token (POL)
So sánh Ankr Staked ETH (ankrETH) và Polygon Ecosystem Token (POL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ankr Staked ETH (ankrETH)
Giá Ankr Staked ETH (ankrETH) hôm nay là 3,676.44 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Ankr Staked ETH (ankrETH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.20%). Trong tuần vừa qua, giá ankrETH đã tăng -1.26%.
Trong 24 giờ qua, giá Ankr Staked ETH (ankrETH) đạt mức cao nhất là $3,740.7451982225 và giá thấp nhất là $3,417.3595160269. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $323.3856821956.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,524 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 107,829,985 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Polygon Ecosystem Token (POL)
Giá Polygon Ecosystem Token (POL) hôm nay là 0.7269384040 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Polygon Ecosystem Token (POL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.20%). Trong tuần vừa qua, giá POL đã giảm -1.26%.
Trong 24 giờ qua, giá Polygon Ecosystem Token (POL) đạt mức cao nhất là $0.7564339246 và giá thấp nhất là $0.6268419076. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1295920170.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 725,813 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,955,083 USD.
So sánh giá Ankr Staked ETH (ankrETH) và Polygon Ecosystem Token (POL)
Ankr Staked ETH (ankrETH) | Polygon Ecosystem Token (POL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #423 | #402 |
Giá | $3,676.44 | $0.7269384040 |
Giá (24h) |
$8,104.9349575030 2.20% |
$1.5958249726 2.20% |
Giá thấp / cao 24h | $3,417.3595160269 $3,740.7451982225 | $0.6268419076 $0.7564339246 |
Khối lượng giao dịch 24h | 62,524 | 725,813 |
Vốn hóa | $202,104,935 | $7,376,835,906 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.53353 | 0.01545 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 107,829,985 ankrETH | 113,955,083 POL |
Tổng cung | 107,829,985 ankrETH | 113,955,083 POL |
Tổng cung tối đa | - ankrETH | - POL |
Tỷ lệ lưu hành | 53.35% | 1.54% |