So sánh tiền ảo Ankr Staked ETH (ankrETH) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh Ankr Staked ETH (ankrETH) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ankr Staked ETH (ankrETH)
Giá Ankr Staked ETH (ankrETH) hôm nay là 3,358.91 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/05/02). Giá Ankr Staked ETH (ankrETH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.47%). Trong tuần vừa qua, giá ankrETH đã giảm -1.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Ankr Staked ETH (ankrETH) đạt mức cao nhất là $3,816.4216213511 và giá thấp nhất là $3,328.8677623849. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $487.5538589662.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 599,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 98,516,684 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5761795064 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/05/02). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.47%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -1.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6483666157 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1156239360.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,455,450 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 108,326,022 USD.
So sánh giá Ankr Staked ETH (ankrETH) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Ankr Staked ETH (ankrETH) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #431 | #398 |
Giá | $3,358.91 | $0.5761795064 |
Giá (24h) |
$-4,940.9454125898 -1.47% |
$2.6274264125 4.56% |
Giá thấp / cao 24h | $3,328.8677623849 $3,816.4216213511 | $0.5327426796 $0.6483666157 |
Khối lượng giao dịch 24h | 599,109 | 16,455,450 |
Vốn hóa | $184,649,085 | $145,370,983 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.53353 | 0.74517 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0049% |
Tổng lưu hành | 98,516,684 ankrETH | 108,326,022 KNC |
Tổng cung | 98,516,684 ankrETH | 108,326,022 KNC |
Tổng cung tối đa | - ankrETH | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 53.35% | 74.52% |