So sánh tiền ảo AMO Coin (AMO) và Hermez Network (HEZ)

So sánh AMO Coin (AMO) và Hermez Network (HEZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo AMO Coin (AMO)

Giá AMO Coin (AMO) hôm nay là 0.0007030451 USD (cập nhật lúc 01:43:00 2024/04/28). Giá AMO Coin (AMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.46%). Trong tuần vừa qua, giá AMO đã giảm 0.78%.

Trong 24 giờ qua, giá AMO Coin (AMO) đạt mức cao nhất là $0.0007853068giá thấp nhất là $0.0006797222. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001055846.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,164 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,428,161 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.15 USD (cập nhật lúc 01:43:00 2024/04/28). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.46%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 0.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1517913582giá thấp nhất là $4.0118988720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1398924862.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,618 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,501,442 USD.

So sánh giá AMO Coin (AMO) và Hermez Network (HEZ)

AMO Coin AMO Coin (AMO)Hermez Network Hermez Network (HEZ)
Xếp hạng#999#878
Giá$0.0007030451$4.15
Giá (24h) $-0.0010297973
-1.46%
$4.0623992706
0.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0006797222
$0.0007853068
$4.0118988720
$4.1517913582
Khối lượng giao dịch 24h67,16432,618
Vốn hóa$14,904,556$414,924,293
Giao dịch / Vốn hóa0.900940.047
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,428,161 AMO19,501,442 HEZ
Tổng cung13,428,161 AMO19,501,442 HEZ
Tổng cung tối đa21,200,000,000 AMO100,000,000 HEZ
Tỷ lệ lưu hành90.09%4.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá AMO Coin (AMO) và Hermez Network (HEZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường AMO Coin (AMO) và Hermez Network (HEZ)