So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và BlackFort Exchange Network (BXN)
So sánh Hermez Network (HEZ) và BlackFort Exchange Network (BXN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)
Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.01 USD (cập nhật lúc 23:03:00 2024/05/10). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.18%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -6.33%.
Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1448278884 và giá thấp nhất là $4.0011605723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1436673161.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,102 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,869,781 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BlackFort Exchange Network (BXN)
Giá BlackFort Exchange Network (BXN) hôm nay là 0.0036312932 USD (cập nhật lúc 23:03:00 2024/05/10). Giá BlackFort Exchange Network (BXN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.18%). Trong tuần vừa qua, giá BXN đã giảm -6.33%.
Trong 24 giờ qua, giá BlackFort Exchange Network (BXN) đạt mức cao nhất là $0.0044324843 và giá thấp nhất là $0.0031957326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012367517.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 560,469 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,303,016 USD.
So sánh giá Hermez Network (HEZ) và BlackFort Exchange Network (BXN)
Hermez Network (HEZ) | BlackFort Exchange Network (BXN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #881 | #931 |
Giá | $4.01 | $0.0036312932 |
Giá (24h) |
$-4.7451091958 -1.18% |
$0.0052214451 1.44% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0011605723 $4.1448278884 | $0.0031957326 $0.0044324843 |
Khối lượng giao dịch 24h | 23,102 | 560,469 |
Vốn hóa | $401,484,713 | $181,564,660 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.047 | 0.08979 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 18,869,781 HEZ | 16,303,016 BXN |
Tổng cung | 18,869,781 HEZ | 16,303,016 BXN |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 HEZ | 49,999,999,999 BXN |
Tỷ lệ lưu hành | 4.7% | 8.98% |