So sánh tiền ảo Artificial Liquid Intelligence (ALI) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)
So sánh Artificial Liquid Intelligence (ALI) và Agoras: Currency of Tau (AGRS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Artificial Liquid Intelligence (ALI)
Giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) hôm nay là 0.0190981767 USD (cập nhật lúc 07:58:00 2024/05/08). Giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.64%). Trong tuần vừa qua, giá ALI đã tăng 6.26%.
Trong 24 giờ qua, giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) đạt mức cao nhất là $0.0207190296 và giá thấp nhất là $0.0180982643. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026207653.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,312,074 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 68,527,384 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 3.67 USD (cập nhật lúc 07:57:00 2024/05/08). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.64%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã tăng 6.26%.
Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.2401274415 và giá thấp nhất là $3.2098326545. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0302947870.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 271,952 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 66,029,332 USD.
So sánh giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Artificial Liquid Intelligence (ALI) | Agoras: Currency of Tau (AGRS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #527 | #538 |
Giá | $0.0190981767 | $3.67 |
Giá (24h) |
$-0.0312711042 -1.64% |
$-9.1251200672 -2.49% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0180982643 $0.0207190296 | $3.2098326545 $4.2401274415 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,312,074 | 271,952 |
Vốn hóa | $190,981,767 | $154,068,442 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35882 | 0.42857 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 68,527,384 ALI | 66,029,332 AGRS |
Tổng cung | 68,527,384 ALI | 66,029,332 AGRS |
Tổng cung tối đa | - ALI | - AGRS |
Tỷ lệ lưu hành | 35.88% | 42.86% |