So sánh tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS) và MANEKI (MANEKI)
So sánh Agoras: Currency of Tau (AGRS) và MANEKI (MANEKI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 2.84 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.68%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -47.78%.
Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.0870050190 và giá thấp nhất là $2.7613430804. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3256619387.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 469,824 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,118,594 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MANEKI (MANEKI)
Giá MANEKI (MANEKI) hôm nay là 0.0046120492 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá MANEKI (MANEKI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.68%). Trong tuần vừa qua, giá MANEKI đã giảm -47.78%.
Trong 24 giờ qua, giá MANEKI (MANEKI) đạt mức cao nhất là $0.0138847367 và giá thấp nhất là $0.0045280030. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0093567337.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,753,123 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,846,770 USD.
So sánh giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) và MANEKI (MANEKI)
Agoras: Currency of Tau (AGRS) | MANEKI (MANEKI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #589 | #671 |
Giá | $2.84 | $0.0046120492 |
Giá (24h) |
$1.9349289405 0.68% |
$-0.0336350623 -7.29% |
Giá thấp / cao 24h | $2.7613430804 $4.0870050190 | $0.0045280030 $0.0138847367 |
Khối lượng giao dịch 24h | 469,824 | 20,753,123 |
Vốn hóa | $119,276,720 | $40,995,985 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42857 | 0.94757 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 51,118,594 AGRS | 38,846,770 MANEKI |
Tổng cung | 51,118,594 AGRS | 38,846,770 MANEKI |
Tổng cung tối đa | - AGRS | 8,888,887,212 MANEKI |
Tỷ lệ lưu hành | 42.86% | 94.76% |