So sánh tiền ảo Akropolis (AKRO) và Everest (ID)
So sánh Akropolis (AKRO) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Akropolis (AKRO)
Giá Akropolis (AKRO) hôm nay là 0.0074073040 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá Akropolis (AKRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.09%). Trong tuần vừa qua, giá AKRO đã giảm -1.46%.
Trong 24 giờ qua, giá Akropolis (AKRO) đạt mức cao nhất là $0.0084357123 và giá thấp nhất là $0.0058815282. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025541840.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,362,594 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,860,354 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1011298229 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.09%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -1.46%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1104272603 và giá thấp nhất là $0.0890305020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0213967583.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,801,850 USD.
So sánh giá Akropolis (AKRO) và Everest (ID)
Akropolis (AKRO) | Everest (ID) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #720 | #1031 |
Giá | $0.0074073040 | $0.1011298229 |
Giá (24h) |
$-0.0376970041 -5.09% |
$-0.5667930124 -5.60% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0058815282 $0.0084357123 | $0.0890305020 $0.1104272603 |
Khối lượng giao dịch 24h | 46,362,594 | 56,913 |
Vốn hóa | $37,036,520 | $80,903,858 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.88724 | 0.14587 |
Chiếm thị phần | 0.0014% | 0% |
Tổng lưu hành | 32,860,354 AKRO | 11,801,850 ID |
Tổng cung | 32,860,354 AKRO | 11,801,850 ID |
Tổng cung tối đa | - AKRO | 800,000,000 ID |
Tỷ lệ lưu hành | 88.72% | 14.59% |