So sánh tiền ảo AirDAO (AMB) và Kava Lend (HARD)

So sánh AirDAO (AMB) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo AirDAO (AMB)

Giá AirDAO (AMB) hôm nay là 0.0078541447 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá AirDAO (AMB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.76%). Trong tuần vừa qua, giá AMB đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá AirDAO (AMB) đạt mức cao nhất là $0.0101131217giá thấp nhất là $0.0074339714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026791503.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,640,103 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,064,583 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1673534953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.76%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325481975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,134,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,557,857 USD.

So sánh giá AirDAO (AMB) và Kava Lend (HARD)

AirDAO AirDAO (AMB)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#799#823
Giá$0.0078541447$0.1673534953
Giá (24h) $-0.0531044306
-6.76%
$-0.4727715641
-2.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0074339714
$0.0101131217
$0.1673534953
$0.1999016927
Khối lượng giao dịch 24h1,640,1031,134,530
Vốn hóa$51,051,941$33,470,699
Giao dịch / Vốn hóa0.471370.67396
Chiếm thị phần0%0.001%
Tổng lưu hành24,064,583 AMB22,557,857 HARD
Tổng cung24,064,583 AMB22,557,857 HARD
Tổng cung tối đa6,500,000,000 AMB200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành47.14%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá AirDAO (AMB) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường AirDAO (AMB) và Kava Lend (HARD)