So sánh tiền ảo AhaToken (AHT) và e-Radix (EXRD)

So sánh AhaToken (AHT) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo AhaToken (AHT)

Giá AhaToken (AHT) hôm nay là 0.0073063666 USD (cập nhật lúc 08:04:00 2024/05/09). Giá AhaToken (AHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.75%). Trong tuần vừa qua, giá AHT đã giảm 1.95%.

Trong 24 giờ qua, giá AhaToken (AHT) đạt mức cao nhất là $0.0082632544giá thấp nhất là $0.0066898397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015734147.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,386,524 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,548,944 USD.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0423851485 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/05/09). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.75%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã tăng 1.95%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0512702416giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0115477430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 316,218 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,146,075 USD.

So sánh giá AhaToken (AHT) và e-Radix (EXRD)

AhaToken AhaToken (AHT)e-Radix e-Radix (EXRD)
Xếp hạng#695#738
Giá$0.0073063666$0.0423851485
Giá (24h) $-0.0127963603
-1.75%
$-0.1554829778
-3.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0066898397
$0.0082632544
$0.0397224986
$0.0512702416
Khối lượng giao dịch 24h2,386,524316,218
Vốn hóa$76,716,849$1,017,243,563
Giao dịch / Vốn hóa0.476410.03062
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành36,548,944 AHT31,146,075 EXRD
Tổng cung36,548,944 AHT31,146,075 EXRD
Tổng cung tối đa10,500,000,000 AHT24,000,000,000 EXRD
Tỷ lệ lưu hành47.64%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá AhaToken (AHT) và e-Radix (EXRD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường AhaToken (AHT) và e-Radix (EXRD)