So sánh tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Sweat Economy (SWEAT)

So sánh Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Sweat Economy (SWEAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 3.45 USD (cập nhật lúc 22:23:00 2024/05/02). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.98%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -8.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.2401274415giá thấp nhất là $3.2098326545. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0302947870.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 330,671 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,164,444 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sweat Economy (SWEAT)

Giá Sweat Economy (SWEAT) hôm nay là 0.0086226389 USD (cập nhật lúc 22:23:00 2024/05/02). Giá Sweat Economy (SWEAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.98%). Trong tuần vừa qua, giá SWEAT đã giảm -8.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Sweat Economy (SWEAT) đạt mức cao nhất là $0.0099496635giá thấp nhất là $0.0080354702. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019141933.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,604,442 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,328,652 USD.

So sánh giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Sweat Economy (SWEAT)

Agoras: Currency of Tau Agoras: Currency of Tau (AGRS)Sweat Economy Sweat Economy (SWEAT)
Xếp hạng#534#558
Giá$3.45$0.0086226389
Giá (24h) $24.1141998515
6.98%
$0.0552310705
6.41%
Giá thấp / cao 24h$3.2098326545
$4.2401274415
$0.0080354702
$0.0099496635
Khối lượng giao dịch 24h330,6717,604,442
Vốn hóa$145,050,369$188,554,232
Giao dịch / Vốn hóa0.428570.30404
Chiếm thị phần0%0.0026%
Tổng lưu hành62,164,444 AGRS57,328,652 SWEAT
Tổng cung62,164,444 AGRS57,328,652 SWEAT
Tổng cung tối đa- AGRS21,867,346,500 SWEAT
Tỷ lệ lưu hành42.86%30.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Sweat Economy (SWEAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Sweat Economy (SWEAT)