So sánh tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Ren (REN)

So sánh Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Ren (REN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 3.47 USD (cập nhật lúc 21:18:00 2024/05/02). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.19%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -7.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.2401274415giá thấp nhất là $3.2098326545. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0302947870.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 348,533 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,426,719 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ren (REN)

Giá Ren (REN) hôm nay là 0.0601666311 USD (cập nhật lúc 21:19:00 2024/05/02). Giá Ren (REN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.19%). Trong tuần vừa qua, giá REN đã giảm -7.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Ren (REN) đạt mức cao nhất là $0.0715027001giá thấp nhất là $0.0551957606. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0163069395.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,820,818 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,114,136 USD.

So sánh giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Ren (REN)

Agoras: Currency of Tau Agoras: Currency of Tau (AGRS)Ren Ren (REN)
Xếp hạng#529#538
Giá$3.47$0.0601666311
Giá (24h) $24.9427175487
7.19%
$0.4174007480
6.94%
Giá thấp / cao 24h$3.2098326545
$4.2401274415
$0.0551957606
$0.0715027001
Khối lượng giao dịch 24h348,53310,820,818
Vốn hóa$145,662,344$60,166,631
Giao dịch / Vốn hóa0.428570.99913
Chiếm thị phần0%0.0028%
Tổng lưu hành62,426,719 AGRS60,114,136 REN
Tổng cung62,426,719 AGRS60,114,136 REN
Tổng cung tối đa- AGRS1,000,000,000 REN
Tỷ lệ lưu hành42.86%99.91%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Ren (REN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Ren (REN)