So sánh tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Artificial Liquid Intelligence (ALI)
So sánh Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Artificial Liquid Intelligence (ALI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 3.90 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/05). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.71%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -1.87%.
Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.2401274415 và giá thấp nhất là $3.2098326545. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0302947870.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,906 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 70,242,981 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Artificial Liquid Intelligence (ALI)
Giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) hôm nay là 0.0194933666 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/05). Giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.71%). Trong tuần vừa qua, giá ALI đã giảm -1.87%.
Trong 24 giờ qua, giá Artificial Liquid Intelligence (ALI) đạt mức cao nhất là $0.0211235498 và giá thấp nhất là $0.0180982643. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0030252854.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,354,840 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 69,945,390 USD.
So sánh giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) và Artificial Liquid Intelligence (ALI)
Agoras: Currency of Tau (AGRS) | Artificial Liquid Intelligence (ALI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #523 | #524 |
Giá | $3.90 | $0.0194933666 |
Giá (24h) |
$10.5929337760 2.71% |
$0.0019732556 0.10% |
Giá thấp / cao 24h | $3.2098326545 $4.2401274415 | $0.0180982643 $0.0211235498 |
Khối lượng giao dịch 24h | 139,906 | 1,354,840 |
Vốn hóa | $163,900,290 | $194,933,666 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42857 | 0.35882 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 70,242,981 AGRS | 69,945,390 ALI |
Tổng cung | 70,242,981 AGRS | 69,945,390 ALI |
Tổng cung tối đa | - AGRS | - ALI |
Tỷ lệ lưu hành | 42.86% | 35.88% |