So sánh tiền ảo Æternity (AE) và UpOnly (UPO)

So sánh Æternity (AE) và UpOnly (UPO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0391195829 USD (cập nhật lúc 22:33:00 2024/04/30). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.24%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -1.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0360341374. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0238804658.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 487,846 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,804,441 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UpOnly (UPO)

Giá UpOnly (UPO) hôm nay là 0.1093566268 USD (cập nhật lúc 22:33:00 2024/04/30). Giá UpOnly (UPO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.24%). Trong tuần vừa qua, giá UPO đã giảm -1.75%.

Trong 24 giờ qua, giá UpOnly (UPO) đạt mức cao nhất là $0.1344026818giá thấp nhất là $0.0806959556. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0537067262.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,264,217 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,443,941 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và UpOnly (UPO)

Æternity Æternity (AE)UpOnly UpOnly (UPO)
Xếp hạng#943#1003
Giá$0.0391195829$0.1093566268
Giá (24h) $-0.0485928954
-1.24%
$-0.7824777855
-7.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0360341374
$0.0599146031
$0.0806959556
$0.1344026818
Khối lượng giao dịch 24h487,8461,264,217
Vốn hóa$20,980,095$17,497,060
Giao dịch / Vốn hóa0.705640.7112
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,804,441 AE12,443,941 UPO
Tổng cung14,804,441 AE12,443,941 UPO
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- UPO
Tỷ lệ lưu hành70.56%71.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và UpOnly (UPO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và UpOnly (UPO)