So sánh tiền ảo Æternity (AE) và MangoMan Intelligent (MMIT)

So sánh Æternity (AE) và MangoMan Intelligent (MMIT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -10.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MangoMan Intelligent (MMIT)

Giá MangoMan Intelligent (MMIT) hôm nay là 0.0000000500 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MangoMan Intelligent (MMIT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá MMIT đã giảm -10.37%.

Trong 24 giờ qua, giá MangoMan Intelligent (MMIT) đạt mức cao nhất là $0.0000000663giá thấp nhất là $0.0000000377. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000285.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,753,709 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,042,065 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và MangoMan Intelligent (MMIT)

Æternity Æternity (AE)MangoMan Intelligent MangoMan Intelligent (MMIT)
Xếp hạng#968#887
Giá$0.0378858951$0.0000000500
Giá (24h) $-0.0581759837
-1.54%
$-0.0000000609
-1.22%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$0.0000000377
$0.0000000663
Khối lượng giao dịch 24h463,6581,753,709
Vốn hóa$20,318,459$104,918,022
Giao dịch / Vốn hóa0.706270.17196
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,350,318 AE18,042,065 MMIT
Tổng cung14,350,318 AE18,042,065 MMIT
Tổng cung tối đa536,306,702 AE2,100,000,000,000,000 MMIT
Tỷ lệ lưu hành70.63%17.2%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và MangoMan Intelligent (MMIT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và MangoMan Intelligent (MMIT)