So sánh tiền ảo Æternity (AE) và OVR (OVR)

So sánh Æternity (AE) và OVR (OVR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0427641687 USD (cập nhật lúc 05:18:00 2024/05/04). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.71%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng -4.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0560371261giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0186130869.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 490,873 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,186,399 USD.

Tổng quan giá tiền ảo OVR (OVR)

Giá OVR (OVR) hôm nay là 0.3532534765 USD (cập nhật lúc 05:18:00 2024/05/04). Giá OVR (OVR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.71%). Trong tuần vừa qua, giá OVR đã giảm -4.62%.

Trong 24 giờ qua, giá OVR (OVR) đạt mức cao nhất là $0.3827143821giá thấp nhất là $0.3381887535. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0445256286.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 329,964 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,014,046 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và OVR (OVR)

Æternity Æternity (AE)OVR OVR (OVR)
Xếp hạng#941#905
Giá$0.0427641687$0.3532534765
Giá (24h) $0.0729728908
1.71%
$0.1417218117
0.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0560371261
$0.3381887535
$0.3827143821
Khối lượng giao dịch 24h490,873329,964
Vốn hóa$22,934,710$31,755,282
Giao dịch / Vốn hóa0.705760.56728
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,186,399 AE18,014,046 OVR
Tổng cung16,186,399 AE18,014,046 OVR
Tổng cung tối đa536,306,702 AE89,893,757 OVR
Tỷ lệ lưu hành70.58%56.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và OVR (OVR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và OVR (OVR)