So sánh tiền ảo Æternity (AE) và MixMarvel (MIX)

So sánh Æternity (AE) và MixMarvel (MIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0384126589 USD (cập nhật lúc 23:48:00 2024/05/12). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.31%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -10.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0115177950.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 465,182 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,549,468 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MixMarvel (MIX)

Giá MixMarvel (MIX) hôm nay là 0.0019333023 USD (cập nhật lúc 23:49:00 2024/05/12). Giá MixMarvel (MIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.31%). Trong tuần vừa qua, giá MIX đã giảm -10.01%.

Trong 24 giờ qua, giá MixMarvel (MIX) đạt mức cao nhất là $0.0022074513giá thấp nhất là $0.0018609583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003464930.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 182,459 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,501,309 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và MixMarvel (MIX)

Æternity Æternity (AE)MixMarvel MixMarvel (MIX)
Xếp hạng#966#993
Giá$0.0384126589$0.0019333023
Giá (24h) $-0.0887684185
-2.31%
$-0.0124411109
-6.44%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0489418342
$0.0018609583
$0.0022074513
Khối lượng giao dịch 24h465,182182,459
Vốn hóa$20,600,966$19,333,023
Giao dịch / Vốn hóa0.706250.69835
Chiếm thị phần0%0.0006%
Tổng lưu hành14,549,468 AE13,501,309 MIX
Tổng cung14,549,468 AE13,501,309 MIX
Tổng cung tối đa536,306,702 AE10,000,000,000 MIX
Tỷ lệ lưu hành70.63%69.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và MixMarvel (MIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và MixMarvel (MIX)