So sánh tiền ảo Æternity (AE) và MEVerse (MEV)
So sánh Æternity (AE) và MEVerse (MEV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0396019840 USD (cập nhật lúc 21:23:00 2024/04/29). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -21.95%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031 và giá thấp nhất là $0.0270560675. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0328585357.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 467,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,985,542 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MEVerse (MEV)
Giá MEVerse (MEV) hôm nay là 0.0064182880 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá MEVerse (MEV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá MEV đã giảm -21.95%.
Trong 24 giờ qua, giá MEVerse (MEV) đạt mức cao nhất là $0.0101243487 và giá thấp nhất là $0.0063885986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037357501.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 351,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,017,922 USD.
So sánh giá Æternity (AE) và MEVerse (MEV)
Æternity (AE) | MEVerse (MEV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #957 | #1048 |
Giá | $0.0396019840 | $0.0064182880 |
Giá (24h) |
$-0.0090479726 -0.23% |
$-0.0390257845 -6.08% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0270560675 $0.0599146031 | $0.0063885986 $0.0101243487 |
Khối lượng giao dịch 24h | 467,417 | 351,911 |
Vốn hóa | $21,238,809 | $12,900,759 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.70557 | 0.85405 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 14,985,542 AE | 11,017,922 MEV |
Tổng cung | 14,985,542 AE | 11,017,922 MEV |
Tổng cung tối đa | 536,306,702 AE | 2,010,000,000 MEV |
Tỷ lệ lưu hành | 70.56% | 85.41% |