So sánh tiền ảo Æternity (AE) và FNCY (FNCY)
So sánh Æternity (AE) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0399449657 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.28%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm 11.67%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031 và giá thấp nhất là $0.0270560675. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0328585357.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 465,563 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,115,327 USD.
Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)
Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0129060613 USD (cập nhật lúc 18:54:00 2024/04/29). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.28%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã tăng 11.67%.
Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0133349296 và giá thấp nhất là $0.0114336481. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019012816.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,038 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,047,944 USD.
So sánh giá Æternity (AE) và FNCY (FNCY)
Æternity (AE) | FNCY (FNCY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #953 | #1006 |
Giá | $0.0399449657 | $0.0129060613 |
Giá (24h) |
$0.0110596773 0.28% |
$0.0550354925 4.26% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0270560675 $0.0599146031 | $0.0114336481 $0.0133349296 |
Khối lượng giao dịch 24h | 465,563 | 2,038 |
Vốn hóa | $21,422,753 | $25,812,123 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.70557 | 0.5055 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 15,115,327 AE | 13,047,944 FNCY |
Tổng cung | 15,115,327 AE | 13,047,944 FNCY |
Tổng cung tối đa | 536,306,702 AE | 2,000,000,000 FNCY |
Tỷ lệ lưu hành | 70.56% | 50.55% |