So sánh tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
So sánh ZIMBOCASH (ZASH) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH)
Giá ZIMBOCASH (ZASH) hôm nay là 0.0019675035 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá ZIMBOCASH (ZASH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-67.72%). Trong tuần vừa qua, giá ZASH đã tăng -77.86%.
Trong 24 giờ qua, giá ZIMBOCASH (ZASH) đạt mức cao nhất là $0.0073456396 và giá thấp nhất là $0.0010169990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063286406.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,129,543 USD.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0283464468 USD (cập nhật lúc 18:52:00 2024/05/03). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-67.72%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã giảm -77.86%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.1737436905 và giá thấp nhất là $0.0283464468. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1453972437.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,971 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,809,973 USD.
So sánh giá ZIMBOCASH (ZASH) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
ZIMBOCASH (ZASH) | mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1032 | #1565 |
Giá | $0.0019675035 | $0.0283464468 |
Giá (24h) |
$-0.1332332875 -67.72% |
$-0.0075834067 -0.27% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0010169990 $0.0073456396 | $0.0283464468 $0.1737436905 |
Khối lượng giao dịch 24h | 146 | 16,971 |
Vốn hóa | $8,853,766 | $2,834,645 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35347 | 0.63852 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,129,543 ZASH | 1,809,973 MTA |
Tổng cung | 3,129,543 ZASH | 1,809,973 MTA |
Tổng cung tối đa | 4,500,000,000 ZASH | - MTA |
Tỷ lệ lưu hành | 35.35% | 63.85% |