So sánh tiền ảo YieldFarming Index (YFX) và Map Node (MNI)

So sánh YieldFarming Index (YFX) và Map Node (MNI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo YieldFarming Index (YFX)

Giá YieldFarming Index (YFX) hôm nay là 1.18 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá YieldFarming Index (YFX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.61%). Trong tuần vừa qua, giá YFX đã giảm -6.69%.

Trong 24 giờ qua, giá YieldFarming Index (YFX) đạt mức cao nhất là $1.3965739689giá thấp nhất là $0.9188931043. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4776808645.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 230 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Map Node (MNI)

Giá Map Node (MNI) hôm nay là 0.0002718829 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Map Node (MNI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.61%). Trong tuần vừa qua, giá MNI đã giảm -6.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Map Node (MNI) đạt mức cao nhất là $0.0003138578giá thấp nhất là $0.0002323892. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000814686.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,209 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá YieldFarming Index (YFX) và Map Node (MNI)

YieldFarming Index YieldFarming Index (YFX)Map Node Map Node (MNI)
Xếp hạng#6709#6034
Giá$1.18$0.0002718829
Giá (24h) $-3.0855158556
-2.61%
$0.0001276989
0.47%
Giá thấp / cao 24h$0.9188931043
$1.3965739689
$0.0002323892
$0.0003138578
Khối lượng giao dịch 24h2301,209
Vốn hóa$0$120,459
Giao dịch / Vốn hóa-0
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 YFX0 MNI
Tổng cung0 YFX0 MNI
Tổng cung tối đa- YFX443,053,543 MNI
Tỷ lệ lưu hành-%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá YieldFarming Index (YFX) và Map Node (MNI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường YieldFarming Index (YFX) và Map Node (MNI)