So sánh tiền ảo YENTEN (YTN) và hiSAND33 (HISAND33)

So sánh YENTEN (YTN) và hiSAND33 (HISAND33) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo YENTEN (YTN)

Giá YENTEN (YTN) hôm nay là 0.0012763980 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá YENTEN (YTN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.18%). Trong tuần vừa qua, giá YTN đã giảm -4.11%.

Trong 24 giờ qua, giá YENTEN (YTN) đạt mức cao nhất là $0.0013752784giá thấp nhất là $0.0011933054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001819730.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 53,548 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiSAND33 (HISAND33)

Giá hiSAND33 (HISAND33) hôm nay là 0.0021194530 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá hiSAND33 (HISAND33) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.18%). Trong tuần vừa qua, giá HISAND33 đã giảm -4.11%.

Trong 24 giờ qua, giá hiSAND33 (HISAND33) đạt mức cao nhất là $0.0025485834giá thấp nhất là $0.0019577944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005907889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,000 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 44,441 USD.

So sánh giá YENTEN (YTN) và hiSAND33 (HISAND33)

YENTEN YENTEN (YTN)hiSAND33 hiSAND33 (HISAND33)
Xếp hạng#2322#2341
Giá$0.0012763980$0.0021194530
Giá (24h) $-0.0002333254
-0.18%
$-0.0207352635
-9.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0011933054
$0.0013752784
$0.0019577944
$0.0025485834
Khối lượng giao dịch 24h08,000
Vốn hóa$102,112$44,441
Giao dịch / Vốn hóa0.52441
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành53,548 YTN44,441 HISAND33
Tổng cung53,548 YTN44,441 HISAND33
Tổng cung tối đa80,000,000 YTN- HISAND33
Tỷ lệ lưu hành52.44%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá YENTEN (YTN) và hiSAND33 (HISAND33)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường YENTEN (YTN) và hiSAND33 (HISAND33)