So sánh tiền ảo yearn.finance (YFI) và COTI (COTI)
So sánh yearn.finance (YFI) và COTI (COTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)
Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,960.95 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã tăng 2.2%.
Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363 và giá thấp nhất là $6,637.5570729299. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $879.2485140064.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,916,496 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 232,597,348 USD.
Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)
Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1184162995 USD (cập nhật lúc 17:13:00 2024/04/27). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng 2.2%.
Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946 và giá thấp nhất là $0.1027088491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502564455.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,125,287 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 186,226,198 USD.
So sánh giá yearn.finance (YFI) và COTI (COTI)
yearn.finance (YFI) | COTI (COTI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #254 | #296 |
Giá | $6,960.95 | $0.1184162995 |
Giá (24h) |
$-1,568.8320498332 -0.23% |
$-0.2368572935 -2.00% |
Giá thấp / cao 24h | $6,637.5570729299 $7,516.8055869363 | $0.1027088491 $0.1529652946 |
Khối lượng giao dịch 24h | 15,916,496 | 8,125,287 |
Vốn hóa | $255,230,013 | $236,832,599 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.91132 | 0.78632 |
Chiếm thị phần | 0.01% | 0.008% |
Tổng lưu hành | 232,597,348 YFI | 186,226,198 COTI |
Tổng cung | 232,597,348 YFI | 186,226,198 COTI |
Tổng cung tối đa | 36,666 YFI | 2,000,000,000 COTI |
Tỷ lệ lưu hành | 91.13% | 78.63% |