So sánh tiền ảo yearn.finance (YFI) và Arcblock (ABT)

So sánh yearn.finance (YFI) và Arcblock (ABT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,738.77 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.28%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm 19.76%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363giá thấp nhất là $6,469.4166688928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1,047.3889180435.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,780,809 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 225,173,370 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Arcblock (ABT)

Giá Arcblock (ABT) hôm nay là 2.57 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/05/02). Giá Arcblock (ABT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.28%). Trong tuần vừa qua, giá ABT đã tăng 19.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Arcblock (ABT) đạt mức cao nhất là $2.6665544745giá thấp nhất là $2.1292407150. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5373137594.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,378,145 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 253,728,065 USD.

So sánh giá yearn.finance (YFI) và Arcblock (ABT)

yearn.finance yearn.finance (YFI)Arcblock Arcblock (ABT)
Xếp hạng#246#234
Giá$6,738.77$2.57
Giá (24h) $1,856.1714842846
0.28%
$23.3216481119
9.06%
Giá thấp / cao 24h$6,469.4166688928
$7,516.8055869363
$2.1292407150
$2.6665544745
Khối lượng giao dịch 24h27,780,8098,378,145
Vốn hóa$247,083,651$478,857,010
Giao dịch / Vốn hóa0.911320.52986
Chiếm thị phần0.0105%0.0118%
Tổng lưu hành225,173,370 YFI253,728,065 ABT
Tổng cung225,173,370 YFI253,728,065 ABT
Tổng cung tối đa36,666 YFI- ABT
Tỷ lệ lưu hành91.13%52.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá yearn.finance (YFI) và Arcblock (ABT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường yearn.finance (YFI) và Arcblock (ABT)