So sánh tiền ảo DFI.Money (YFII) và Stader (SD)

So sánh DFI.Money (YFII) và Stader (SD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 495.91 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/04). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.56%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã giảm -6.07%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $543.1647916825giá thấp nhất là $447.7774786358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $95.3873130467.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,311,159 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,140,202 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Stader (SD)

Giá Stader (SD) hôm nay là 0.7162671748 USD (cập nhật lúc 04:34:00 2024/05/04). Giá Stader (SD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.56%). Trong tuần vừa qua, giá SD đã giảm -6.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Stader (SD) đạt mức cao nhất là $0.7904102725giá thấp nhất là $0.6881668868. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1022433858.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,167,960 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,210,985 USD.

So sánh giá DFI.Money (YFII) và Stader (SD)

DFI.Money DFI.Money (YFII)Stader Stader (SD)
Xếp hạng#885#864
Giá$495.91$0.7162671748
Giá (24h) $1,765.6584975275
3.56%
$1.3917136816
1.94%
Giá thấp / cao 24h$447.7774786358
$543.1647916825
$0.6881668868
$0.7904102725
Khối lượng giao dịch 24h3,311,1591,167,960
Vốn hóa$19,526,517$107,440,076
Giao dịch / Vốn hóa0.980220.18811
Chiếm thị phần0.0008%0%
Tổng lưu hành19,140,202 YFII20,210,985 SD
Tổng cung19,140,202 YFII20,210,985 SD
Tổng cung tối đa39,375 YFII- SD
Tỷ lệ lưu hành98.02%18.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DFI.Money (YFII) và Stader (SD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DFI.Money (YFII) và Stader (SD)