So sánh tiền ảo DFI.Money (YFII) và Handshake (HNS)
So sánh DFI.Money (YFII) và Handshake (HNS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)
Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 450.63 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.82%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã giảm -10.5%.
Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $496.9929695992 và giá thấp nhất là $446.0000238907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $50.9929457084.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,191,532 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,392,595 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Handshake (HNS)
Giá Handshake (HNS) hôm nay là 0.0213519452 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Handshake (HNS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.82%). Trong tuần vừa qua, giá HNS đã giảm -10.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Handshake (HNS) đạt mức cao nhất là $0.0298097295 và giá thấp nhất là $0.0209027323. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0089069972.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,494 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,185,311 USD.
So sánh giá DFI.Money (YFII) và Handshake (HNS)
DFI.Money (YFII) | Handshake (HNS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #899 | #998 |
Giá | $450.63 | $0.0213519452 |
Giá (24h) |
$-818.8147171123 -1.82% |
$-0.0128861252 -0.60% |
Giá thấp / cao 24h | $446.0000238907 $496.9929695992 | $0.0209027323 $0.0298097295 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,191,532 | 38,494 |
Vốn hóa | $17,743,638 | $43,557,968 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.98022 | 0.30271 |
Chiếm thị phần | 0.0008% | 0.0006% |
Tổng lưu hành | 17,392,595 YFII | 13,185,311 HNS |
Tổng cung | 17,392,595 YFII | 13,185,311 HNS |
Tổng cung tối đa | 39,375 YFII | 2,040,000,000 HNS |
Tỷ lệ lưu hành | 98.02% | 30.27% |