So sánh tiền ảo DFI.Money (YFII) và BlackFort Exchange Network (BXN)

So sánh DFI.Money (YFII) và BlackFort Exchange Network (BXN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 450.63 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.82%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã giảm -7.08%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $496.9929695992giá thấp nhất là $446.0000238907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $50.9929457084.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,191,532 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,392,595 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BlackFort Exchange Network (BXN)

Giá BlackFort Exchange Network (BXN) hôm nay là 0.0033707094 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BlackFort Exchange Network (BXN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.82%). Trong tuần vừa qua, giá BXN đã giảm -7.08%.

Trong 24 giờ qua, giá BlackFort Exchange Network (BXN) đạt mức cao nhất là $0.0042484125giá thấp nhất là $0.0031957326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010526798.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 411,194 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,133,102 USD.

So sánh giá DFI.Money (YFII) và BlackFort Exchange Network (BXN)

DFI.Money DFI.Money (YFII)BlackFort Exchange Network BlackFort Exchange Network (BXN)
Xếp hạng#899#947
Giá$450.63$0.0033707094
Giá (24h) $-818.8147171123
-1.82%
$-0.0086172751
-2.56%
Giá thấp / cao 24h$446.0000238907
$496.9929695992
$0.0031957326
$0.0042484125
Khối lượng giao dịch 24h2,191,532411,194
Vốn hóa$17,743,638$168,535,470
Giao dịch / Vốn hóa0.980220.08979
Chiếm thị phần0.0008%0%
Tổng lưu hành17,392,595 YFII15,133,102 BXN
Tổng cung17,392,595 YFII15,133,102 BXN
Tổng cung tối đa39,375 YFII49,999,999,999 BXN
Tỷ lệ lưu hành98.02%8.98%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DFI.Money (YFII) và BlackFort Exchange Network (BXN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DFI.Money (YFII) và BlackFort Exchange Network (BXN)