So sánh tiền ảo XYO (XYO) và COTI (COTI)

So sánh XYO (XYO) và COTI (COTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)

Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0080264496 USD (cập nhật lúc 22:28:00 2024/04/26). Giá XYO (XYO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.36%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm 3.96%.

Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0093229492giá thấp nhất là $0.0077804796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015424695.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,000,498 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 108,170,436 USD.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1202031203 USD (cập nhật lúc 22:27:00 2024/04/26). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.36%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng 3.96%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946giá thấp nhất là $0.1027088491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502564455.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,485,006 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 189,036,224 USD.

So sánh giá XYO (XYO) và COTI (COTI)

XYO XYO (XYO)COTI COTI (COTI)
Xếp hạng#420#293
Giá$0.0080264496$0.1202031203
Giá (24h) $-0.0108853209
-1.36%
$-0.2338867983
-1.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0077804796
$0.0093229492
$0.1027088491
$0.1529652946
Khối lượng giao dịch 24h1,000,4987,485,006
Vốn hóa$111,818,210$240,406,241
Giao dịch / Vốn hóa0.967380.78632
Chiếm thị phần0.0046%0.0081%
Tổng lưu hành108,170,436 XYO189,036,224 COTI
Tổng cung108,170,436 XYO189,036,224 COTI
Tổng cung tối đa13,931,216,938 XYO2,000,000,000 COTI
Tỷ lệ lưu hành96.74%78.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá XYO (XYO) và COTI (COTI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường XYO (XYO) và COTI (COTI)