So sánh tiền ảo xx network (XX) và Vow (VOW)

So sánh xx network (XX) và Vow (VOW) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo xx network (XX)

Giá xx network (XX) hôm nay là 0.1476410684 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá xx network (XX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (12.97%). Trong tuần vừa qua, giá XX đã tăng -4.7%.

Trong 24 giờ qua, giá xx network (XX) đạt mức cao nhất là $0.1622814690giá thấp nhất là $0.1241249680. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0381565010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 405,212 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vow (VOW)

Giá Vow (VOW) hôm nay là 0.7065982626 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Vow (VOW) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (12.97%). Trong tuần vừa qua, giá VOW đã giảm -4.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Vow (VOW) đạt mức cao nhất là $0.7453324553giá thấp nhất là $0.5259629696. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2193694858.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 767,935 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá xx network (XX) và Vow (VOW)

xx network xx network (XX)Vow Vow (VOW)
Xếp hạng#3121#2907
Giá$0.1476410684$0.7065982626
Giá (24h) $1.9143715095
12.97%
$-2.3151359901
-3.28%
Giá thấp / cao 24h$0.1241249680
$0.1622814690
$0.5259629696
$0.7453324553
Khối lượng giao dịch 24h405,212767,935
Vốn hóa$140,796,367$583,468,621
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 XX0 VOW
Tổng cung0 XX0 VOW
Tổng cung tối đa- XX825,743,074 VOW
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá xx network (XX) và Vow (VOW)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường xx network (XX) và Vow (VOW)