So sánh tiền ảo myDID (SYL) và Pundi X NEM (NPXSXEM)
So sánh myDID (SYL) và Pundi X NEM (NPXSXEM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo myDID (SYL)
Giá myDID (SYL) hôm nay là 0.0003523021 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá myDID (SYL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.52%). Trong tuần vừa qua, giá SYL đã giảm 0%.
Trong 24 giờ qua, giá myDID (SYL) đạt mức cao nhất là $0.0004078973 và giá thấp nhất là $0.0003447319. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000631653.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 244,893 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,771,012 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X NEM (NPXSXEM)
Giá Pundi X NEM (NPXSXEM) hôm nay là 0.0000250719 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2023/05/22). Giá Pundi X NEM (NPXSXEM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.52%). Trong tuần vừa qua, giá NPXSXEM đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X NEM (NPXSXEM) đạt mức cao nhất là $0.0000250719 và giá thấp nhất là $0.0000250719. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,120,373 USD.
So sánh giá myDID (SYL) và Pundi X NEM (NPXSXEM)
myDID (SYL) | Pundi X NEM (NPXSXEM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1468 | #1415 |
Giá | $0.0003523021 | $0.0000250719 |
Giá (24h) |
$-0.0001848555 -0.52% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0003447319 $0.0004078973 | $0.0000250719 $0.0000250719 |
Khối lượng giao dịch 24h | 244,893 | 0 |
Vốn hóa | $3,523,021 | $2,677,293 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.78654 | 0.41847 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0001% |
Tổng lưu hành | 2,771,012 SYL | 1,120,373 NPXSXEM |
Tổng cung | 2,771,012 SYL | 1,120,373 NPXSXEM |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 SYL | 106,784,637,943 NPXSXEM |
Tỷ lệ lưu hành | 78.65% | 41.85% |