So sánh tiền ảo XeniosCoin (XNC) và Soil (SOIL)

So sánh XeniosCoin (XNC) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo XeniosCoin (XNC)

Giá XeniosCoin (XNC) hôm nay là 0.1010156741 USD (cập nhật lúc 11:17:00 2024/05/07). Giá XeniosCoin (XNC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá XNC đã tăng 10.55%.

Trong 24 giờ qua, giá XeniosCoin (XNC) đạt mức cao nhất là $0.1010911502giá thấp nhất là $0.1008429843. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002481658.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,002 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,704,966 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 2.02 USD (cập nhật lúc 11:17:00 2024/05/07). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã tăng 10.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.3598242304giá thấp nhất là $1.6941464614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6656777689.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 151,121 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,939,817 USD.

So sánh giá XeniosCoin (XNC) và Soil (SOIL)

XeniosCoin XeniosCoin (XNC)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1192#1230
Giá$0.1010156741$2.02
Giá (24h) $0.0002022233
0.00%
$-7.3743284345
-3.65%
Giá thấp / cao 24h$0.1008429843
$0.1010911502
$1.6941464614
$2.3598242304
Khối lượng giao dịch 24h1,002151,121
Vốn hóa$11,111,724$201,983,468
Giao dịch / Vốn hóa0.693410.03436
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,704,966 XNC6,939,817 SOIL
Tổng cung7,704,966 XNC6,939,817 SOIL
Tổng cung tối đa110,000,000 XNC100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành69.34%3.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá XeniosCoin (XNC) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường XeniosCoin (XNC) và Soil (SOIL)