So sánh tiền ảo X-CASH (XCASH) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
So sánh X-CASH (XCASH) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo X-CASH (XCASH)
Giá X-CASH (XCASH) hôm nay là 0.0000022898 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá X-CASH (XCASH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.66%). Trong tuần vừa qua, giá XCASH đã tăng 12.36%.
Trong 24 giờ qua, giá X-CASH (XCASH) đạt mức cao nhất là $0.0000040812 và giá thấp nhất là $0.0000018565. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000022247.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 64 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 143,847 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0078417939 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.66%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng 12.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0080183547 và giá thấp nhất là $0.0068813903. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011369643.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,269 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 177,852 USD.
So sánh giá X-CASH (XCASH) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
X-CASH (XCASH) | Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2233 | #2183 |
Giá | $0.0000022898 | $0.0078417939 |
Giá (24h) |
$-0.0000015102 -0.66% |
$0.0044817146 0.57% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000018565 $0.0000040812 | $0.0068813903 $0.0080183547 |
Khối lượng giao dịch 24h | 64 | 34,269 |
Vốn hóa | $228,981 | $784,179 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.6282 | 0.2268 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 143,847 XCASH | 177,852 FPFT |
Tổng cung | 143,847 XCASH | 177,852 FPFT |
Tổng cung tối đa | 100,000,000,000 XCASH | 100,000,000 FPFT |
Tỷ lệ lưu hành | 62.82% | 22.68% |