So sánh tiền ảo WOOF (WOOF) và ESBC (ESBC)
So sánh WOOF (WOOF) và ESBC (ESBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo WOOF (WOOF)
Giá WOOF (WOOF) hôm nay là 0.0000804684 USD (cập nhật lúc 22:13:00 2024/05/09). Giá WOOF (WOOF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.66%). Trong tuần vừa qua, giá WOOF đã giảm 0%.
Trong 24 giờ qua, giá WOOF (WOOF) đạt mức cao nhất là $0.0000951760 và giá thấp nhất là $0.0000657153. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000294606.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,655 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,440,626 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)
Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.66%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105 và giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.
So sánh giá WOOF (WOOF) và ESBC (ESBC)
WOOF (WOOF) | ESBC (ESBC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1653 | #1602 |
Giá | $0.0000804684 | $0.0199333105 |
Giá (24h) |
$-0.0004551710 -5.66% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000657153 $0.0000951760 | $0.0199333105 $0.0199333105 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13,655 | 0 |
Vốn hóa | $1,440,626 | $597,999 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 1.02814 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,440,626 WOOF | 614,825 ESBC |
Tổng cung | 1,440,626 WOOF | 614,825 ESBC |
Tổng cung tối đa | 17,902,999,424 WOOF | 30,000,000 ESBC |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 102.81% |