So sánh tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Adappter Token (ADP)
So sánh Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Adappter Token (ADP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0016973321 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.04%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -8.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0020821695 và giá thấp nhất là $0.0015881304. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004940391.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 121,104 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,347,543 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Adappter Token (ADP)
Giá Adappter Token (ADP) hôm nay là 0.0024543476 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Adappter Token (ADP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.04%). Trong tuần vừa qua, giá ADP đã giảm -8.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Adappter Token (ADP) đạt mức cao nhất là $0.0029889555 và giá thấp nhất là $0.0022623759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007265796.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 245,583 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,401,217 USD.
So sánh giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và Adappter Token (ADP)
Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | Adappter Token (ADP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1194 | #1193 |
Giá | $0.0016973321 | $0.0024543476 |
Giá (24h) |
$-0.0102488046 -6.04% |
$-0.0171688811 -7.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015881304 $0.0020821695 | $0.0022623759 $0.0029889555 |
Khối lượng giao dịch 24h | 121,104 | 245,583 |
Vốn hóa | $16,973,321 | $24,543,476 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43289 | 0.30156 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 7,347,543 WOMBAT | 7,401,217 ADP |
Tổng cung | 7,347,543 WOMBAT | 7,401,217 ADP |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WOMBAT | 10,000,000,000 ADP |
Tỷ lệ lưu hành | 43.29% | 30.16% |