So sánh tiền ảo WOM Protocol (WOM) và Unifty (NIF)

So sánh WOM Protocol (WOM) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WOM Protocol (WOM)

Giá WOM Protocol (WOM) hôm nay là 0.0281786779 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá WOM Protocol (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá WOM Protocol (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0314933066giá thấp nhất là $0.0262483822. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052449244.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 305,063 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,297,591 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá WOM Protocol (WOM) và Unifty (NIF)

WOM Protocol WOM Protocol (WOM)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#1297#1305
Giá$0.0281786779$0.6150957268
Giá (24h) $-0.0077848146
-0.28%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0262483822
$0.0314933066
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h305,0630
Vốn hóa$28,178,678$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.1880.34744
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành5,297,591 WOM1,068,552 NIF
Tổng cung5,297,591 WOM1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa- WOM5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành18.8%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WOM Protocol (WOM) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WOM Protocol (WOM) và Unifty (NIF)