So sánh tiền ảo Winnerz (WNZ) và #MetaHash (MHC)

So sánh Winnerz (WNZ) và #MetaHash (MHC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0516993198 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm 88.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0522124338giá thấp nhất là $0.0516927371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005196967.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 220,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,044,291 USD.

Tổng quan giá tiền ảo #MetaHash (MHC)

Giá #MetaHash (MHC) hôm nay là 0.0010665628 USD (cập nhật lúc 01:42:00 2023/04/12). Giá #MetaHash (MHC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá MHC đã tăng 88.35%.

Trong 24 giờ qua, giá #MetaHash (MHC) đạt mức cao nhất là $0.0010753691giá thấp nhất là $0.0008654208. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002099482.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,143,059 USD.

So sánh giá Winnerz (WNZ) và #MetaHash (MHC)

Winnerz Winnerz (WNZ)#MetaHash #MetaHash (MHC)
Xếp hạng#1055#1050
Giá$0.0516993198$0.0010665628
Giá (24h) $-0.0027368177
-0.05%
$0.0023371141
2.19%
Giá thấp / cao 24h$0.0516927371
$0.0522124338
$0.0008654208
$0.0010753691
Khối lượng giao dịch 24h220,2400
Vốn hóa$516,993,198$9,812,378
Giao dịch / Vốn hóa0.021360.42223
Chiếm thị phần0%0.0003%
Tổng lưu hành11,044,291 WNZ4,143,059 MHC
Tổng cung11,044,291 WNZ4,143,059 MHC
Tổng cung tối đa10,000,000,000 WNZ9,200,000,000 MHC
Tỷ lệ lưu hành2.14%42.22%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Winnerz (WNZ) và #MetaHash (MHC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Winnerz (WNZ) và #MetaHash (MHC)