So sánh tiền ảo Winnerz (WNZ) và DeFi Land (DFL)
So sánh Winnerz (WNZ) và DeFi Land (DFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)
Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0516993198 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm 1.04%.
Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0522124338 và giá thấp nhất là $0.0516927371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005196967.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 220,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,044,291 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DeFi Land (DFL)
Giá DeFi Land (DFL) hôm nay là 0.0013405309 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá DeFi Land (DFL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá DFL đã tăng 1.04%.
Trong 24 giờ qua, giá DeFi Land (DFL) đạt mức cao nhất là $0.0014151094 và giá thấp nhất là $0.0011268198. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002882896.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,222 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,567,776 USD.
So sánh giá Winnerz (WNZ) và DeFi Land (DFL)
Winnerz (WNZ) | DeFi Land (DFL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1055 | #1102 |
Giá | $0.0516993198 | $0.0013405309 |
Giá (24h) |
$-0.0027368177 -0.05% |
$-0.0078734007 -5.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0516927371 $0.0522124338 | $0.0011268198 $0.0014151094 |
Khối lượng giao dịch 24h | 220,240 | 31,222 |
Vốn hóa | $516,993,198 | $13,405,309 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.02136 | 0.71373 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,044,291 WNZ | 9,567,776 DFL |
Tổng cung | 11,044,291 WNZ | 9,567,776 DFL |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WNZ | 10,000,000,000 DFL |
Tỷ lệ lưu hành | 2.14% | 71.37% |