So sánh tiền ảo Wilder World (WILD) và Ondo US Dollar Yield (USDY)

So sánh Wilder World (WILD) và Ondo US Dollar Yield (USDY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wilder World (WILD)

Giá Wilder World (WILD) hôm nay là 0.6661540758 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wilder World (WILD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.74%). Trong tuần vừa qua, giá WILD đã giảm 0.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Wilder World (WILD) đạt mức cao nhất là $0.8130345284giá thấp nhất là $0.6609542493. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1520802791.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 625,078 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 176,297,716 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ondo US Dollar Yield (USDY)

Giá Ondo US Dollar Yield (USDY) hôm nay là 1.04 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ondo US Dollar Yield (USDY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.74%). Trong tuần vừa qua, giá USDY đã tăng 0.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Ondo US Dollar Yield (USDY) đạt mức cao nhất là $1.0372176264giá thấp nhất là $1.0300491304. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0071684960.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 40,396 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 178,295,684 USD.

So sánh giá Wilder World (WILD) và Ondo US Dollar Yield (USDY)

Wilder World Wilder World (WILD)Ondo US Dollar Yield Ondo US Dollar Yield (USDY)
Xếp hạng#290#288
Giá$0.6661540758$1.04
Giá (24h) $-1.8257389741
-2.74%
$0.2369681260
0.23%
Giá thấp / cao 24h$0.6609542493
$0.8130345284
$1.0300491304
$1.0372176264
Khối lượng giao dịch 24h625,07840,396
Vốn hóa$333,077,038$178,295,684
Giao dịch / Vốn hóa0.52931
Chiếm thị phần0.0079%0%
Tổng lưu hành176,297,716 WILD178,295,684 USDY
Tổng cung176,297,716 WILD178,295,684 USDY
Tổng cung tối đa500,000,000 WILD- USDY
Tỷ lệ lưu hành52.93%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wilder World (WILD) và Ondo US Dollar Yield (USDY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wilder World (WILD) và Ondo US Dollar Yield (USDY)