So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và WOM Protocol (WOM)

So sánh Wicrypt (WNT) và WOM Protocol (WOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -2.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WOM Protocol (WOM)

Giá WOM Protocol (WOM) hôm nay là 0.0281786779 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá WOM Protocol (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -2.12%.

Trong 24 giờ qua, giá WOM Protocol (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0314933066giá thấp nhất là $0.0262483822. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052449244.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 305,063 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,297,591 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và WOM Protocol (WOM)

Wicrypt Wicrypt (WNT)WOM Protocol WOM Protocol (WOM)
Xếp hạng#1415#1297
Giá$0.1309494192$0.0281786779
Giá (24h) $-0.6163666268
-4.71%
$-0.0077848146
-0.28%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.0262483822
$0.0314933066
Khối lượng giao dịch 24h204,175305,063
Vốn hóa$26,189,884$28,178,678
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.188
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành3,421,024 WNT5,297,591 WOM
Tổng cung3,421,024 WNT5,297,591 WOM
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT- WOM
Tỷ lệ lưu hành13.06%18.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và WOM Protocol (WOM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và WOM Protocol (WOM)