So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và UnityMeta (UMT)

So sánh Wicrypt (WNT) và UnityMeta (UMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1816708930 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/06). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.10%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -1.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.2251054338giá thấp nhất là $0.1701650367. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0549403971.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 257,734 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,746,111 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UnityMeta (UMT)

Giá UnityMeta (UMT) hôm nay là 215.39 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/06). Giá UnityMeta (UMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.10%). Trong tuần vừa qua, giá UMT đã giảm -1.52%.

Trong 24 giờ qua, giá UnityMeta (UMT) đạt mức cao nhất là $237.0230687424giá thấp nhất là $208.5531456240. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $28.4699231184.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,311 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,073,528 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và UnityMeta (UMT)

Wicrypt Wicrypt (WNT)UnityMeta UnityMeta (UMT)
Xếp hạng#1328#1307
Giá$0.1816708930$215.39
Giá (24h) $-0.7445909646
-4.10%
$-128.6109210192
-0.60%
Giá thấp / cao 24h$0.1701650367
$0.2251054338
$208.5531456240
$237.0230687424
Khối lượng giao dịch 24h257,73417,311
Vốn hóa$36,334,179$21,086,847
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.2406
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,746,111 WNT5,073,528 UMT
Tổng cung4,746,111 WNT5,073,528 UMT
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT97,900 UMT
Tỷ lệ lưu hành13.06%24.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và UnityMeta (UMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và UnityMeta (UMT)