So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và RunesBridge (RB)

So sánh Wicrypt (WNT) và RunesBridge (RB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm 14.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

Tổng quan giá tiền ảo RunesBridge (RB)

Giá RunesBridge (RB) hôm nay là 0.0696763001 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá RunesBridge (RB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá RB đã tăng 14.27%.

Trong 24 giờ qua, giá RunesBridge (RB) đạt mức cao nhất là $0.0977435357giá thấp nhất là $0.0500366759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0477068598.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 137,757 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,215,416 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và RunesBridge (RB)

Wicrypt Wicrypt (WNT)RunesBridge RunesBridge (RB)
Xếp hạng#1415#1364
Giá$0.1309494192$0.0696763001
Giá (24h) $-0.6163666268
-4.71%
$0.1039134398
1.49%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.0500366759
$0.0977435357
Khối lượng giao dịch 24h204,175137,757
Vốn hóa$26,189,884$5,225,723
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.80667
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,421,024 WNT4,215,416 RB
Tổng cung3,421,024 WNT4,215,416 RB
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT75,000,000 RB
Tỷ lệ lưu hành13.06%80.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và RunesBridge (RB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và RunesBridge (RB)