So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và PlayFuel (PLF)

So sánh Wicrypt (WNT) và PlayFuel (PLF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1357180411 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.17%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã tăng 20.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 217,322 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,545,603 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PlayFuel (PLF)

Giá PlayFuel (PLF) hôm nay là 0.0108761608 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá PlayFuel (PLF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.17%). Trong tuần vừa qua, giá PLF đã tăng 20.6%.

Trong 24 giờ qua, giá PlayFuel (PLF) đạt mức cao nhất là $0.0109664789giá thấp nhất là $0.0086054188. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023610601.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,438,080 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và PlayFuel (PLF)

Wicrypt Wicrypt (WNT)PlayFuel PlayFuel (PLF)
Xếp hạng#1448#1338
Giá$0.1357180411$0.0108761608
Giá (24h) $0.7011697544
5.17%
$0.0059808533
0.55%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.0086054188
$0.0109664789
Khối lượng giao dịch 24h217,3220
Vốn hóa$27,143,608$108,761,608
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.05
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,545,603 WNT5,438,080 PLF
Tổng cung3,545,603 WNT5,438,080 PLF
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT10,000,000,000 PLF
Tỷ lệ lưu hành13.06%5%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và PlayFuel (PLF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và PlayFuel (PLF)