So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và Green Shiba Inu [New] (GINUX)
So sánh Wicrypt (WNT) và Green Shiba Inu [New] (GINUX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)
Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -3.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487 và giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)
Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000010173 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã giảm -3.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556 và giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,634,668 USD.
So sánh giá Wicrypt (WNT) và Green Shiba Inu [New] (GINUX)
Wicrypt (WNT) | Green Shiba Inu [New] (GINUX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1415 | #1398 |
Giá | $0.1309494192 | $0.0000010173 |
Giá (24h) |
$-0.6163666268 -4.71% |
$0.0000106646 10.48% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1307232090 $0.1954757487 | $0.0000006571 $0.0000016556 |
Khối lượng giao dịch 24h | 204,175 | 310,812 |
Vốn hóa | $26,189,884 | $10,172,937 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.13062 | 0.35729 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,421,024 WNT | 3,634,668 GINUX |
Tổng cung | 3,421,024 WNT | 3,634,668 GINUX |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 WNT | 10,000,000,000,000 GINUX |
Tỷ lệ lưu hành | 13.06% | 35.73% |