So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và Chainbing (CBG)

So sánh Wicrypt (WNT) và Chainbing (CBG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1357180411 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.17%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã tăng -4.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 217,322 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,545,603 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Chainbing (CBG)

Giá Chainbing (CBG) hôm nay là 0.1431626072 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Chainbing (CBG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.17%). Trong tuần vừa qua, giá CBG đã giảm -4.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Chainbing (CBG) đạt mức cao nhất là $0.1762690751giá thấp nhất là $0.1336828511. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0425862239.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,724,366 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và Chainbing (CBG)

Wicrypt Wicrypt (WNT)Chainbing Chainbing (CBG)
Xếp hạng#1448#1371
Giá$0.1357180411$0.1431626072
Giá (24h) $0.7011697544
5.17%
$-0.0014678033
-0.01%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.1336828511
$0.1762690751
Khối lượng giao dịch 24h217,3220
Vốn hóa$27,143,608$1,431,626,072
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.0033
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,545,603 WNT4,724,366 CBG
Tổng cung3,545,603 WNT4,724,366 CBG
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT10,000,000,000 CBG
Tỷ lệ lưu hành13.06%0.33%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và Chainbing (CBG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và Chainbing (CBG)