So sánh tiền ảo WHALE (WHALE) và Tamadoge (TAMA)

So sánh WHALE (WHALE) và Tamadoge (TAMA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WHALE (WHALE)

Giá WHALE (WHALE) hôm nay là 0.6886339173 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/05/04). Giá WHALE (WHALE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.92%). Trong tuần vừa qua, giá WHALE đã giảm -13.5%.

Trong 24 giờ qua, giá WHALE (WHALE) đạt mức cao nhất là $0.7521237095giá thấp nhất là $0.6632164150. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0889072945.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 152,030 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,886,339 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0044425915 USD (cập nhật lúc 23:12:00 2024/05/04). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.92%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -13.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0063692981giá thấp nhất là $0.0041693375. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021999606.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 418,489 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,190,099 USD.

So sánh giá WHALE (WHALE) và Tamadoge (TAMA)

WHALE WHALE (WHALE)Tamadoge Tamadoge (TAMA)
Xếp hạng#1224#1252
Giá$0.6886339173$0.0044425915
Giá (24h) $-2.7026596986
-3.92%
$0.0082290219
1.85%
Giá thấp / cao 24h$0.6632164150
$0.7521237095
$0.0041693375
$0.0063692981
Khối lượng giao dịch 24h152,030418,489
Vốn hóa$6,886,339$8,885,183
Giao dịch / Vốn hóa10.69668
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,886,339 WHALE6,190,099 TAMA
Tổng cung6,886,339 WHALE6,190,099 TAMA
Tổng cung tối đa10,000,000 WHALE2,000,000,000 TAMA
Tỷ lệ lưu hành100%69.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WHALE (WHALE) và Tamadoge (TAMA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WHALE (WHALE) và Tamadoge (TAMA)