So sánh tiền ảo WaykiChain (WICC) và EVRYNET (EVRY)
So sánh WaykiChain (WICC) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo WaykiChain (WICC)
Giá WaykiChain (WICC) hôm nay là 0.0052136129 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/05/04). Giá WaykiChain (WICC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá WICC đã giảm -2.74%.
Trong 24 giờ qua, giá WaykiChain (WICC) đạt mức cao nhất là $0.0061213776 và giá thấp nhất là $0.0050274786. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010938990.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 502,311 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,094,859 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)
Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0253546353 USD (cập nhật lúc 23:12:00 2024/05/04). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -2.74%.
Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0404022939 và giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169716743.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,891 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,024,052 USD.
So sánh giá WaykiChain (WICC) và EVRYNET (EVRY)
WaykiChain (WICC) | EVRYNET (EVRY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1712 | #1729 |
Giá | $0.0052136129 | $0.0253546353 |
Giá (24h) |
$-0.0180372040 -3.46% |
$-0.0309979800 -1.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0050274786 $0.0061213776 | $0.0234306196 $0.0404022939 |
Khối lượng giao dịch 24h | 502,311 | 14,891 |
Vốn hóa | $1,094,859 | $25,354,635 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.04039 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,094,859 WICC | 1,024,052 EVRY |
Tổng cung | 1,094,859 WICC | 1,024,052 EVRY |
Tổng cung tối đa | - WICC | 1,000,000,000 EVRY |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 4.04% |