So sánh tiền ảo WAX (WAXP) và yearn.finance (YFI)

So sánh WAX (WAXP) và yearn.finance (YFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WAX (WAXP)

Giá WAX (WAXP) hôm nay là 0.0633478752 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/05/03). Giá WAX (WAXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.22%). Trong tuần vừa qua, giá WAXP đã giảm -0.79%.

Trong 24 giờ qua, giá WAX (WAXP) đạt mức cao nhất là $0.0772242303giá thấp nhất là $0.0599041329. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0173200974.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,801,166 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 217,919,515 USD.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,919.04 USD (cập nhật lúc 08:27:00 2024/05/03). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.22%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -0.79%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363giá thấp nhất là $6,469.4166688928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1,047.3889180435.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,180,740 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 231,197,093 USD.

So sánh giá WAX (WAXP) và yearn.finance (YFI)

WAX WAX (WAXP)yearn.finance yearn.finance (YFI)
Xếp hạng#259#250
Giá$0.0633478752$6,919.04
Giá (24h) $0.2039312610
3.22%
$20,495.5069654567
2.96%
Giá thấp / cao 24h$0.0599041329
$0.0772242303
$6,469.4166688928
$7,516.8055869363
Khối lượng giao dịch 24h4,801,16618,180,740
Vốn hóa$264,420,859$253,693,507
Giao dịch / Vốn hóa0.824140.91132
Chiếm thị phần0.0098%0.0104%
Tổng lưu hành217,919,515 WAXP231,197,093 YFI
Tổng cung217,919,515 WAXP231,197,093 YFI
Tổng cung tối đa- WAXP36,666 YFI
Tỷ lệ lưu hành82.41%91.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WAX (WAXP) và yearn.finance (YFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WAX (WAXP) và yearn.finance (YFI)