So sánh tiền ảo WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) và BaseSwap (BSWAP)

So sánh WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) và BaseSwap (BSWAP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WANKO•MANKO•RUNES (WANKO)

Giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) hôm nay là 0.1603447673 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.20%). Trong tuần vừa qua, giá WANKO đã giảm -14.35%.

Trong 24 giờ qua, giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) đạt mức cao nhất là $0.2521363496giá thấp nhất là $0.1065721968. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1455641529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,243 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BaseSwap (BSWAP)

Giá BaseSwap (BSWAP) hôm nay là 0.5220524432 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BaseSwap (BSWAP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.20%). Trong tuần vừa qua, giá BSWAP đã giảm -14.35%.

Trong 24 giờ qua, giá BaseSwap (BSWAP) đạt mức cao nhất là $0.6359658177giá thấp nhất là $0.5184057951. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1175600226.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,098 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) và BaseSwap (BSWAP)

WANKO•MANKO•RUNES WANKO•MANKO•RUNES (WANKO)BaseSwap BaseSwap (BSWAP)
Xếp hạng#4925#4122
Giá$0.1603447673$0.5220524432
Giá (24h) $-0.5125669454
-3.20%
$-2.3065591313
-4.42%
Giá thấp / cao 24h$0.1065721968
$0.2521363496
$0.5184057951
$0.6359658177
Khối lượng giao dịch 24h13,24346,098
Vốn hóa$160,344,767$0
Giao dịch / Vốn hóa0-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 WANKO0 BSWAP
Tổng cung0 WANKO0 BSWAP
Tổng cung tối đa1,000,000,000 WANKO- BSWAP
Tỷ lệ lưu hành0%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) và BaseSwap (BSWAP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WANKO•MANKO•RUNES (WANKO) và BaseSwap (BSWAP)