So sánh tiền ảo Wanchain (WAN) và Nibiru Chain (NIBI)

So sánh Wanchain (WAN) và Nibiru Chain (NIBI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wanchain (WAN)

Giá Wanchain (WAN) hôm nay là 0.2630303313 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Wanchain (WAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.54%). Trong tuần vừa qua, giá WAN đã tăng -3.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Wanchain (WAN) đạt mức cao nhất là $0.2824930778giá thấp nhất là $0.2292154938. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0532775840.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,358,528 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 52,075,083 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nibiru Chain (NIBI)

Giá Nibiru Chain (NIBI) hôm nay là 0.1850698175 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Nibiru Chain (NIBI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.54%). Trong tuần vừa qua, giá NIBI đã giảm -3.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Nibiru Chain (NIBI) đạt mức cao nhất là $0.2951287268giá thấp nhất là $0.1850698175. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1100589094.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,403,237 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,551,581 USD.

So sánh giá Wanchain (WAN) và Nibiru Chain (NIBI)

Wanchain Wanchain (WAN)Nibiru Chain Nibiru Chain (NIBI)
Xếp hạng#609#731
Giá$0.2630303313$0.1850698175
Giá (24h) $0.9319296626
3.54%
$-0.4835105384
-2.61%
Giá thấp / cao 24h$0.2292154938
$0.2824930778
$0.1850698175
$0.2951287268
Khối lượng giao dịch 24h3,358,52812,403,237
Vốn hóa$55,236,370$277,604,726
Giao dịch / Vốn hóa0.942770.12446
Chiếm thị phần0.002%0%
Tổng lưu hành52,075,083 WAN34,551,581 NIBI
Tổng cung52,075,083 WAN34,551,581 NIBI
Tổng cung tối đa210,000,000 WAN1,500,000,000 NIBI
Tỷ lệ lưu hành94.28%12.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wanchain (WAN) và Nibiru Chain (NIBI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wanchain (WAN) và Nibiru Chain (NIBI)